Có 2 kết quả:

争风吃醋 zhēng fēng chī cù ㄓㄥ ㄈㄥ ㄔ ㄘㄨˋ爭風吃醋 zhēng fēng chī cù ㄓㄥ ㄈㄥ ㄔ ㄘㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rival sb for the affection of a man or woman
(2) to be jealous of a rival in a love affair

Từ điển Trung-Anh

(1) to rival sb for the affection of a man or woman
(2) to be jealous of a rival in a love affair